1. Giới thiệu chung về Dầu bánh răng Castrol TRIBOL 100 150 220 320 460 680
Dầu bánh răng Castrol TRIBOL 100 150 220 320 460 680 là giải pháp kỹ thuật dành cho môi trường công nghiệp hiện đại, hướng tới tối ưu độ bền, tính ổn định và hiệu suất sử dụng dài hạn. Khi lựa chọn đúng cách, sản phẩm giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế dừng máy và cải thiện tính sẵn sàng của thiết bị.
2. Vai trò và lợi ích trong ngành
Trong bối cảnh sản xuất liên tục, chi tiết cơ khí và linh kiện điện – điện tử chịu tác động của nhiệt, rung, ma sát và tác nhân hóa học. Một vật tư phù hợp mang lại lợi ích rõ rệt: tăng tuổi thọ, ổn định chất lượng, giảm lỗi quy trình và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Việc tiêu chuẩn hóa còn giúp đơn giản hóa quản lý vật tư, đào tạo và vận hành.
3. Dầu bánh răng Castrol TRIBOL 100 150 220 320 460 680 là gì?
Định nghĩa: Dầu bánh răng Castrol TRIBOL 100 150 220 320 460 680 là sản phẩm/giải pháp kỹ thuật được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, hiệu suất và tương thích vật liệu. Tùy phiên bản, sản phẩm có thể dùng cho bôi trơn, chống ăn mòn, làm sạch, lắp ráp hoặc cải thiện độ kín/độ bám dính.
4. Thành phần và thông số kỹ thuật
Thông tin từ tài liệu dữ liệu:
Dầu bánh răng Castrol Tribol
Dầu bánh răng CASTROL TRIBOL 1710 được phát triển để bảo dưỡng, truyền động bánh răng kèm theo, ổ lăn và ổ trục, dầu bánh răng Castrol TRIBOL 1710 thường được sử dụng trong các điều kiện tải trọng nặng. Sản xuất dầu gốc khoáng chất lượng cao CASTROL TRIBOL, từ dầu bánh răng 1710 và polyalphaolefin tổng hợp.
Được kết hợp vào những loại dầu là TGOA, một bước phát triển mới trong lĩnh vực phụ gia biến đổi bề mặt. Tải trọng riêng cao của TGOA được kích hoạt bởi gói phụ gia và nhiệt độ tương ứng, dẫn đến phản ứng hóa lý. Kết quả là độ nhám bề mặt cân bằng mà không gây mòn. Kết quả của phụ gia TGOA có thể được so sánh ở quy mô nhỏ với quá trình cán. Độ nhám bề mặt được san phẳng dần và làm mịn. Bằng cách làm nhẵn bề mặt làm việc, tải trọng được phân bổ trên một khu vực lớn hơn.
Gói phụ gia TGOA tự động khởi động lại nếu độ nhám bề mặt đạt đến đỉnh điểm tái lập do tải trọng va đập hoặc dừng và hoạt động. Độ nhám bề mặt một lần nữa được cân bằng và tối ưu hóa khả năng bôi trơn. Cấp độ nhớt của dầu bánh răng CASTROL TRIBOL 1710 ISO VG 100, 220, 320 460.
Các ứng dụng
Các ứng dụng điển hình trong bánh răng trục, xoắn, xương cá, côn và bánh răng hành tinh, cũng như trong ổ lăn và ổ trục và khớp nối bánh răng, hệ thống tuần hoàn truyền động bánh răng Tùy thuộc vào ứng dụng Castrol Tribol 1710 có thể được sử dụng Phạm vi nhiệt độ từ -30 ° C đến + 95 ° C Ưu điểm Tải trọng truyền trong thử nghiệm FZG> cấp 14 Khả năng chịu tải nặng (đã vượt qua thử nghiệm vi điểm FZG) Ngăn chặn hoặc dừng ăn mòn khi chạy do thiết kế kém hoặc bánh răng quá tải Không còn một gói bánh răng cần thiết Tái sinh xảy ra trên các bề mặt ma sát bị hư hỏng với vi Nhiệt độ hoạt động và độ ồn thấp hơn Bánh răng và ổ trục, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì Chỉ số độ nhớt cao cho phép do độ nhớt thấp, khởi động ở nhiệt độ thấp và cho phép bôi trơn dầu bôi trơn tích lũy có đủ độ dày ở nhiệt độ cao
Dầu bánh răng Castrol Tribol 1390 – 220 460
Castrol Tribol 1390 là dầu bánh răng chống ăn mòn mỡ đa năng cho các thiết bị và linh kiện và được phát triển để bảo vệ và bảo trì các bộ giảm tốc đi kèm. Khá thường xuyên máy móc và linh kiện không được đưa vào hoạt động ngay lập tức. Nếu cần bảo quản trong thời gian ngắn hoặc truyền dài hơn, các thiết bị có thể bị ăn mòn và phải được bảo vệ để chống lại điều này. Để đạt được điều này, các sản phẩm thông thường không tương thích với dầu bôi trơn tổng hợp được sử dụng để vận hành và do đó phải được loại bỏ (xả sạch) trước khi khởi động.
CASTROL TRIBOL 1390 được sản xuất từ polyethylene glycol với các phụ gia EP và chống mài mòn bổ sung, cũng như các chất ức chế oxy hóa để tạo ra sản phẩm cuối cùng có tính năng bôi trơn tuyệt vời.
Castrol TRIBOL 1390 có đặc tính bảo vệ chống ăn mòn tuyệt vời nhờ gói phụ gia mới.
Những dữ liệu này giúp xác định phạm vi nhiệt độ làm việc, độ nhớt/độ rắn, mức chịu tải, tốc độ khô/bay hơi, độ bền hóa học và tương thích với kim loại, nhựa, cao su hoặc sơn phủ. Theo hệ sản phẩm, thành phần có thể gồm dầu gốc khoáng/tổng hợp, polyme, phụ gia EP/chống mài mòn, chất ức chế rỉ, dung môi an toàn hoặc bột độn chuyên dụng.
5. Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng
Quy trình sản xuất hiện đại kết hợp quản lý chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo tính đồng đều giữa các lô, giảm sai lệch thông số và duy trì hiệu suất trong suốt vòng đời sử dụng. Các chỉ tiêu cơ – lý – hóa được theo dõi để đáp ứng yêu cầu ứng dụng thực tế.
6. Khác biệt so với các sản phẩm tương tự
Dầu bánh răng Castrol TRIBOL 100 150 220 320 460 680 cân bằng giữa hiệu năng, an toàn và tính tiện dụng. Phạm vi ứng dụng rộng, tính ổn định cao, tương thích tốt với nhiều vật liệu và hướng dẫn rõ ràng giúp giảm lỗi thao tác và hạn chế thay thế sớm.
7. Tính năng nổi bật, độ bền, chịu nhiệt, hiệu suất
- Độ bền trong môi trường khắc nghiệt, hỗ trợ vận hành liên tục.
- Khả năng chịu nhiệt/chịu tải/chống ăn mòn tùy hệ sản phẩm.
- Ổn định khi thay đổi nhiệt – ẩm, giảm rung ồn và ma sát.
- Dễ áp dụng, dễ làm sạch, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thông dụng.
- Tối ưu kế hoạch bảo trì và chi phí vận hành.
8. Chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng
Tùy mã, sản phẩm có thể đáp ứng các yêu cầu như VOC, RoHS, REACH hoặc tiêu chuẩn nội bộ. Khuyến nghị tham khảo TDS/SDS chính xác trước khi triển khai diện rộng.
9. Ứng dụng thực tế
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, lắp ráp công nghiệp, bảo trì – bảo dưỡng, điện – điện tử, ô tô – xe máy, hàng hải, khai khoáng, thực phẩm – đồ uống (khi phù hợp) và nhiều lĩnh vực khác. Lựa chọn đúng hệ giúp tăng độ tin cậy và chất lượng đầu ra.
10. Vì sao nên mua Dầu bánh răng Castrol TRIBOL 100 150 220 320 460 680 tại topcongnghiep.vn?
Danh mục đa dạng, nguồn gốc rõ ràng, tài liệu đầy đủ và hướng dẫn sử dụng chuẩn mực. Quy trình báo giá minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật trước/sau bán giúp người dùng áp dụng hiệu quả ngay từ lần đầu.
11. So sánh với các giải pháp trên thị trường
Khi cân nhắc Dầu bánh răng Castrol TRIBOL 100 150 220 320 460 680, nên so sánh phạm vi nhiệt độ, độ bền bảo vệ, tương thích vật liệu, thời gian khô/đóng rắn, yêu cầu an toàn và tổng chi phí sử dụng. Đánh giá trên hiện trường thực tế giúp lựa chọn sát nhu cầu vận hành.
12. Hướng dẫn sử dụng, thời gian sử dụng, bảo hành, chứng từ
- Chuẩn bị: Vệ sinh bề mặt, loại bỏ tạp chất; thử trên mẫu nhỏ khi cần.
- Thi công: Áp dụng theo TDS của đúng mã; không trộn hệ khác khi chưa thử nghiệm.
- Kiểm tra: Theo dõi độ bám/độ ổn định; hiệu chỉnh lượng dùng phù hợp.
- Thời gian sử dụng: Phụ thuộc tải và môi trường; thiết lập lịch kiểm tra định kỳ.
- Bảo hành: Tuân theo chính sách áp dụng cho từng mã và lô hàng.
- Chứng từ: Cung cấp TDS, SDS (không bao gồm CO, CQ) khi yêu cầu.
- Ưu đãi: Xem chương trình theo thời điểm và số lượng.
13. Tài liệu tham khảo
Xem thêm nội dung hữu ích tại daumochinhhang.vn để cập nhật hướng dẫn và danh mục.