Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
CASSIDA FLUID HF 32 – Chất lỏng thủy lực tổng hợp cho máy móc sản xuất thực phẩm
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE EPS 2 – Mỡ chịu cực áp tổng hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE EPS 2 – Mỡ chịu cực áp tổng hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE GTX 0 – Mỡ nặng tổng hợp đặc biệt dùng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE GTX 2 – Mỡ nặng tổng hợp đặc biệt dùng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE HDS 00 – Mỡ tổng hợp hạng nặng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Dầu công nghiệp
Dầu công nghiệp
Dầu Molykote
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
FM GEAR OIL 220 – Chất lỏng bánh răng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
FM GEAR OIL TLS 150 – Chất lỏng bánh răng đặc biệt để sử dụng trong thiết bị sản xuất thực phẩm
Cassida food grade lubricants
FM GREASE HD 2 – Mỡ nặng bán tổng hợp đặc biệt dùng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Dầu mỡ đặc biệt
Dầu mỡ
Dầu công nghiệp
Dầu công nghiệp
Dầu công nghiệp