1. Giới thiệu chung về Dầu bôi trơn Krytox XP 1A5
Dầu bôi trơn Krytox XP 1A5 là giải pháp kỹ thuật dành cho môi trường công nghiệp hiện đại, hướng tới tối ưu độ bền, tính ổn định và hiệu suất sử dụng dài hạn. Khi lựa chọn đúng cách, sản phẩm giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế dừng máy và cải thiện tính sẵn sàng của thiết bị.
2. Vai trò và lợi ích trong ngành
Trong bối cảnh sản xuất liên tục, chi tiết cơ khí và linh kiện điện – điện tử chịu tác động của nhiệt, rung, ma sát và tác nhân hóa học. Một vật tư phù hợp mang lại lợi ích rõ rệt: tăng tuổi thọ, ổn định chất lượng, giảm lỗi quy trình và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Việc tiêu chuẩn hóa còn giúp đơn giản hóa quản lý vật tư, đào tạo và vận hành.
3. Dầu bôi trơn Krytox XP 1A5 là gì?
Định nghĩa: Dầu bôi trơn Krytox XP 1A5 là sản phẩm/giải pháp kỹ thuật được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, hiệu suất và tương thích vật liệu. Tùy phiên bản, sản phẩm có thể dùng cho bôi trơn, chống ăn mòn, làm sạch, lắp ráp hoặc cải thiện độ kín/độ bám dính.
4. Thành phần và thông số kỹ thuật
Thông tin từ tài liệu dữ liệu:
Giới thiệu về sản phẩm
Krytox XP 1A5 là dầu gốc tổng hợp perfluoropolyether (PFPE) với các chất phụ gia chống gỉ, chống mài mòn và chịu áp lực cực lớn. Krytox XP 1A5 là dầu gốc ISO cấp 150 và có phạm vi nhiệt độ từ -36 °C đến 182 °C (-33 ° F đến 360 ° F). Krytox XP 1A5 được chứng nhận NSF H-1 an toàn thực phẩm.
Krytox XP 1A5 có khả năng vượt trội trong điều kiện tải cực cao và ngăn tiếp xúc kim loại trên kim loại và giảm mài mòn. Phụ gia khả năng Krytox XP 1A5 độc quyền và được hòa tan trong dầu, có nghĩa là các chất phụ gia sẽ không bị rửa trôi theo thời gian.
Thông số kỹ thuật
- Độ nhớt của dầu: 150
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -36 °C đến 182 °C (-33 ° F đến 360 ° F)
- Độ nhớt động học của dầu ở 20 °C: 550
- Độ nhớt động học của dầu ở 40 °C: 160
- Độ nhớt động học của dầu ở 100 °C : 18
- Chỉ số độ nhớt của dầu: 134
- Nhiệt độ đông đặc: -36 °C (-33 ° F)
- Phê duyệt tiếp xúc với thực phẩm: NSF H-1
- Thành phần: PFPE
Các tính năng và lợi ích
- Kéo dài tuổi thọ vòng bi & linh kiện
- Bảo vệ chống ăn mòn tuyệt vời
- Khả năng chịu cực áp
- Khả năng chống rửa trôi nước tuyệt vời
- Độ ổn định nhiệt độ cao (-36 °C đến 182 °C)
Krytox XP 1A5 được khuyến khích sử dụng trong trường hợp sau
- Lo ngại về ô nhiễm dầu bôi trơn trong các ứng dụng chế biến thực phẩm
- Mức độ mài mòn và hư hỏng bề mặt cao do dầu bôi trơn kém chất lượng
- Tiếp xúc kim loại trên kim loại quá mức & tạo ra tiếng ồn
Các ứng dụng
Trong khi dầu Krytox XP 1A5 không phản ứng với cao su, nhựa và kim loại, các chất phụ gia hòa tan trong sản phẩm XP bôi trơn Krytox chưa được thử nghiệm với tất cả các vật liệu.
Những dữ liệu này giúp xác định phạm vi nhiệt độ làm việc, độ nhớt/độ rắn, mức chịu tải, tốc độ khô/bay hơi, độ bền hóa học và tương thích với kim loại, nhựa, cao su hoặc sơn phủ. Theo hệ sản phẩm, thành phần có thể gồm dầu gốc khoáng/tổng hợp, polyme, phụ gia EP/chống mài mòn, chất ức chế rỉ, dung môi an toàn hoặc bột độn chuyên dụng.
5. Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng
Quy trình sản xuất hiện đại kết hợp quản lý chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo tính đồng đều giữa các lô, giảm sai lệch thông số và duy trì hiệu suất trong suốt vòng đời sử dụng. Các chỉ tiêu cơ – lý – hóa được theo dõi để đáp ứng yêu cầu ứng dụng thực tế.
6. Khác biệt so với các sản phẩm tương tự
Dầu bôi trơn Krytox XP 1A5 cân bằng giữa hiệu năng, an toàn và tính tiện dụng. Phạm vi ứng dụng rộng, tính ổn định cao, tương thích tốt với nhiều vật liệu và hướng dẫn rõ ràng giúp giảm lỗi thao tác và hạn chế thay thế sớm.
7. Tính năng nổi bật, độ bền, chịu nhiệt, hiệu suất
- Độ bền trong môi trường khắc nghiệt, hỗ trợ vận hành liên tục.
- Khả năng chịu nhiệt/chịu tải/chống ăn mòn tùy hệ sản phẩm.
- Ổn định khi thay đổi nhiệt – ẩm, giảm rung ồn và ma sát.
- Dễ áp dụng, dễ làm sạch, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thông dụng.
- Tối ưu kế hoạch bảo trì và chi phí vận hành.
8. Chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng
Tùy mã, sản phẩm có thể đáp ứng các yêu cầu như VOC, RoHS, REACH hoặc tiêu chuẩn nội bộ. Khuyến nghị tham khảo TDS/SDS chính xác trước khi triển khai diện rộng.
9. Ứng dụng thực tế
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, lắp ráp công nghiệp, bảo trì – bảo dưỡng, điện – điện tử, ô tô – xe máy, hàng hải, khai khoáng, thực phẩm – đồ uống (khi phù hợp) và nhiều lĩnh vực khác. Lựa chọn đúng hệ giúp tăng độ tin cậy và chất lượng đầu ra.
10. Vì sao nên mua Dầu bôi trơn Krytox XP 1A5 tại topcongnghiep.vn?
Danh mục đa dạng, nguồn gốc rõ ràng, tài liệu đầy đủ và hướng dẫn sử dụng chuẩn mực. Quy trình báo giá minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật trước/sau bán giúp người dùng áp dụng hiệu quả ngay từ lần đầu.
11. So sánh với các giải pháp trên thị trường
Khi cân nhắc Dầu bôi trơn Krytox XP 1A5, nên so sánh phạm vi nhiệt độ, độ bền bảo vệ, tương thích vật liệu, thời gian khô/đóng rắn, yêu cầu an toàn và tổng chi phí sử dụng. Đánh giá trên hiện trường thực tế giúp lựa chọn sát nhu cầu vận hành.
12. Hướng dẫn sử dụng, thời gian sử dụng, bảo hành, chứng từ
- Chuẩn bị: Vệ sinh bề mặt, loại bỏ tạp chất; thử trên mẫu nhỏ khi cần.
- Thi công: Áp dụng theo TDS của đúng mã; không trộn hệ khác khi chưa thử nghiệm.
- Kiểm tra: Theo dõi độ bám/độ ổn định; hiệu chỉnh lượng dùng phù hợp.
- Thời gian sử dụng: Phụ thuộc tải và môi trường; thiết lập lịch kiểm tra định kỳ.
- Bảo hành: Tuân theo chính sách áp dụng cho từng mã và lô hàng.
- Chứng từ: Cung cấp TDS, SDS (không bao gồm CO, CQ) khi yêu cầu.
- Ưu đãi: Xem chương trình theo thời điểm và số lượng.
13. Tài liệu tham khảo
Xem thêm nội dung hữu ích tại daumochinhhang.vn để cập nhật hướng dẫn và danh mục.