1. Giới thiệu chung về Dầu tuabin Chevron GST ISO 32 46 68 100
Dầu tuabin Chevron GST ISO 32 46 68 100 là giải pháp kỹ thuật dành cho môi trường công nghiệp hiện đại, hướng tới tối ưu độ bền, tính ổn định và hiệu suất sử dụng dài hạn. Khi lựa chọn đúng cách, sản phẩm giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế dừng máy và cải thiện tính sẵn sàng của thiết bị.
2. Vai trò và lợi ích trong ngành
Trong bối cảnh sản xuất liên tục, chi tiết cơ khí và linh kiện điện – điện tử chịu tác động của nhiệt, rung, ma sát và tác nhân hóa học. Một vật tư phù hợp mang lại lợi ích rõ rệt: tăng tuổi thọ, ổn định chất lượng, giảm lỗi quy trình và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Việc tiêu chuẩn hóa còn giúp đơn giản hóa quản lý vật tư, đào tạo và vận hành.
3. Dầu tuabin Chevron GST ISO 32 46 68 100 là gì?
Định nghĩa: Dầu tuabin Chevron GST ISO 32 46 68 100 là sản phẩm/giải pháp kỹ thuật được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, hiệu suất và tương thích vật liệu. Tùy phiên bản, sản phẩm có thể dùng cho bôi trơn, chống ăn mòn, làm sạch, lắp ráp hoặc cải thiện độ kín/độ bám dính.
4. Thành phần và thông số kỹ thuật
Thông tin từ tài liệu dữ liệu:
Chevron GST
ISO 32, 46, 68, 100
Mô tả sản phẩm
Dầu Chevron GST 32, 46, 68, 100 được pha chế với công nghệ dầu gốc cao cấp để đáp ứng các nhu cầu quan trọng của:
- Bôi trơn ổ trục tuabin thủy điện, hơi nước và khí không hộp số
- giảm bôi trơn bánh răng trong các hoạt động hàng hải
Chúng là một đề xuất tuyệt vời cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác bao gồm nén khí, nơi khuyến nghị sử dụng loại dầu R&O.
Tính năng
Dầu Chevron GST được pha chế với công nghệ dầu gốc cao cấp và công thức không tro, không chứa kẽm, cung cấp độ ổn định oxy hóa đặc biệt, khả năng phân tách nước, và bảo vệ chống gỉ và chống ăn mòn.
Nhiệt độ cao hơn trong các tuabin khí và hơi nước tiên tiến đòi hỏi dầu hệ thống tuần hoàn có độ ổn định nhiệt độ cao đặc biệt. Dầu GST có tính ổn định nhiệt và chống oxy hóa vượt trội.
Ức chế quá trình oxy hóa: không bay hơi giảm thiểu sự mất mát do bay hơi của chất ức chế, một vấn đề thường gặp đối với dầu tuabin khi nhiệt độ ổ trục cao và công suất hệ thống bị hạn chế. Với khả năng chống oxy hóa được giữ lại trong thời gian dài dưới điều kiện nhiệt độ cao, GST Oils sẽ thúc đẩy tuổi thọ dầu lâu dài và giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của tuabin.
Khả năng ức chế ăn mòn: bảo vệ các trục và bánh răng tuabin đắt tiền khỏi bị ăn mòn và rỉ sét.
Dầu Chevron GST có đặc tính khử nhũ tương tuyệt vời cho phép các loại dầu duy trì lớp phủ có độ bền bôi trơn cao trên các điểm mài mòn quan trọng của ổ trục và bộ giảm tốc bánh răng và đảm bảo loại bỏ nhiễm bẩn nước nhanh chóng.
Ức chế tạo bọt: giúp ngăn chặn tình trạng tràn bể phốt và hệ thống điều tốc hoạt động thất thường.
Các ứng dụng
Dầu GST được sản xuất giúp đáp ứng các nhu cầu quan trọng về bôi trơn ổ trục tua bin thủy điện, hơi nước và khí không hộp số, và bôi trơn bánh răng giảm tốc trong các hoạt động hàng hải. Chúng là một đề xuất tuyệt vời cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác bao gồm nén khí, nơi khuyến nghị sử dụng loại dầu R&O.
Dầu GST 32, 46, 68, 100 được NSF đăng ký và được chấp nhận làm dầu bôi trơn khi không có khả năng tiếp xúc với thực phẩm (H2) trong và xung quanh các khu vực chế biến thực phẩm. Chương trình Đăng ký Hợp chất Phi thực phẩm của NSF là sự tiếp nối của chương trình phê duyệt và niêm yết sản phẩm của USDA, dựa trên việc đáp ứng các yêu cầu quy định về việc sử dụng thích hợp, đánh giá thành phần và xác minh ghi nhãn.
Thông số kỹ thuật
Cấp ISO | 32 | 46 | 68 | 100 |
Số sản phẩm | 253026 | 253027 | 253028 | 253029 |
Số SDS | 6710 | 6710 | 6710 | 6710 |
Lớp AGMA | – | 1 | 2 | 3 |
API Gravity | 32,7 | 32.0 | 31,7 | 31.4 |
Độ nhớt động học cSt ở 40 ° C | 32.0 | 43,7 | 68.0 | 100.0 |
Độ nhớt động học cSt ở 100 ° C | 5,4 | 6.6 | 8.8 | 11.4 |
SUS ở 100 ° F | 165 | 225 | 352 | 520 |
SUS ở 210 ° F | 44.4 | 48,2 | 55,9 | 65.4 |
Chỉ số độ nhớt | 102 | 101 | 102 | 100 |
Điểm chớp cháy, ° C (° F) | 222 (432) | 224 (435) | 245 (473) | 262 (504) |
Nhiệt độ đông đặc, ° C (° F) | -36 (-33) | -36 (-33) | -33 (-27) | -30 (-22) |
ASTM D943a ASTM D2272b | 10.0001700 | 10.0001400 | 10.0001400 | 10.0001400 |
Những dữ liệu này giúp xác định phạm vi nhiệt độ làm việc, độ nhớt/độ rắn, mức chịu tải, tốc độ khô/bay hơi, độ bền hóa học và tương thích với kim loại, nhựa, cao su hoặc sơn phủ. Theo hệ sản phẩm, thành phần có thể gồm dầu gốc khoáng/tổng hợp, polyme, phụ gia EP/chống mài mòn, chất ức chế rỉ, dung môi an toàn hoặc bột độn chuyên dụng.
5. Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng
Quy trình sản xuất hiện đại kết hợp quản lý chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo tính đồng đều giữa các lô, giảm sai lệch thông số và duy trì hiệu suất trong suốt vòng đời sử dụng. Các chỉ tiêu cơ – lý – hóa được theo dõi để đáp ứng yêu cầu ứng dụng thực tế.
6. Khác biệt so với các sản phẩm tương tự
Dầu tuabin Chevron GST ISO 32 46 68 100 cân bằng giữa hiệu năng, an toàn và tính tiện dụng. Phạm vi ứng dụng rộng, tính ổn định cao, tương thích tốt với nhiều vật liệu và hướng dẫn rõ ràng giúp giảm lỗi thao tác và hạn chế thay thế sớm.
7. Tính năng nổi bật, độ bền, chịu nhiệt, hiệu suất
- Độ bền trong môi trường khắc nghiệt, hỗ trợ vận hành liên tục.
- Khả năng chịu nhiệt/chịu tải/chống ăn mòn tùy hệ sản phẩm.
- Ổn định khi thay đổi nhiệt – ẩm, giảm rung ồn và ma sát.
- Dễ áp dụng, dễ làm sạch, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thông dụng.
- Tối ưu kế hoạch bảo trì và chi phí vận hành.
8. Chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng
Tùy mã, sản phẩm có thể đáp ứng các yêu cầu như VOC, RoHS, REACH hoặc tiêu chuẩn nội bộ. Khuyến nghị tham khảo TDS/SDS chính xác trước khi triển khai diện rộng.
9. Ứng dụng thực tế
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, lắp ráp công nghiệp, bảo trì – bảo dưỡng, điện – điện tử, ô tô – xe máy, hàng hải, khai khoáng, thực phẩm – đồ uống (khi phù hợp) và nhiều lĩnh vực khác. Lựa chọn đúng hệ giúp tăng độ tin cậy và chất lượng đầu ra.
10. Vì sao nên mua Dầu tuabin Chevron GST ISO 32 46 68 100 tại topcongnghiep.vn?
Danh mục đa dạng, nguồn gốc rõ ràng, tài liệu đầy đủ và hướng dẫn sử dụng chuẩn mực. Quy trình báo giá minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật trước/sau bán giúp người dùng áp dụng hiệu quả ngay từ lần đầu.
11. So sánh với các giải pháp trên thị trường
Khi cân nhắc Dầu tuabin Chevron GST ISO 32 46 68 100, nên so sánh phạm vi nhiệt độ, độ bền bảo vệ, tương thích vật liệu, thời gian khô/đóng rắn, yêu cầu an toàn và tổng chi phí sử dụng. Đánh giá trên hiện trường thực tế giúp lựa chọn sát nhu cầu vận hành.
12. Hướng dẫn sử dụng, thời gian sử dụng, bảo hành, chứng từ
- Chuẩn bị: Vệ sinh bề mặt, loại bỏ tạp chất; thử trên mẫu nhỏ khi cần.
- Thi công: Áp dụng theo TDS của đúng mã; không trộn hệ khác khi chưa thử nghiệm.
- Kiểm tra: Theo dõi độ bám/độ ổn định; hiệu chỉnh lượng dùng phù hợp.
- Thời gian sử dụng: Phụ thuộc tải và môi trường; thiết lập lịch kiểm tra định kỳ.
- Bảo hành: Tuân theo chính sách áp dụng cho từng mã và lô hàng.
- Chứng từ: Cung cấp TDS, SDS (không bao gồm CO, CQ) khi yêu cầu.
- Ưu đãi: Xem chương trình theo thời điểm và số lượng.
13. Tài liệu tham khảo
Xem thêm nội dung hữu ích tại daumochinhhang.vn để cập nhật hướng dẫn và danh mục.