1. Giới thiệu chung về Shin-Etsu KS-66 Nhựa silicone
Shin-Etsu KS-66 Nhựa silicone là giải pháp kỹ thuật dành cho môi trường công nghiệp hiện đại, hướng tới tối ưu độ bền, tính ổn định và hiệu suất sử dụng dài hạn. Khi lựa chọn đúng cách, sản phẩm giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế dừng máy và cải thiện tính sẵn sàng của thiết bị.
2. Vai trò và lợi ích trong ngành
Trong bối cảnh sản xuất liên tục, chi tiết cơ khí và linh kiện điện – điện tử chịu tác động của nhiệt, rung, ma sát và tác nhân hóa học. Một vật tư phù hợp mang lại lợi ích rõ rệt: tăng tuổi thọ, ổn định chất lượng, giảm lỗi quy trình và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Việc tiêu chuẩn hóa còn giúp đơn giản hóa quản lý vật tư, đào tạo và vận hành.
3. Shin-Etsu KS-66 Nhựa silicone là gì?
Định nghĩa: Shin-Etsu KS-66 Nhựa silicone là sản phẩm/giải pháp kỹ thuật được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, hiệu suất và tương thích vật liệu. Tùy phiên bản, sản phẩm có thể dùng cho bôi trơn, chống ăn mòn, làm sạch, lắp ráp hoặc cải thiện độ kín/độ bám dính.
4. Thành phần và thông số kỹ thuật
Thông tin từ tài liệu dữ liệu:
Shin-Etsu KS-66
Nhựa silicone Shin-Etsu KS-66 dùng để chỉ những loại nhựa được sản xuất từ terpolyme có mức độ phân nhánh cao và có lớp phủ cứng. Phim có nhiều đặc tính như chống nóng, chống thời tiết, cách điện, kỵ nước. Thường được hòa tan trong dung môi hữu cơ, nó có tác dụng nâng cao độ bền, độ an toàn và độ tin cậy trong nhiều lĩnh vực.
Tính năng sản phẩm
Khả năng chịu nhiệt
Tạo thành liên kết siloxan (Si-O-Si) của cấu trúc chính của cấu trúc phân tử Do năng lượng liên kết mạnh và nhiệt độ phân hủy nhiệt độ cao nên nó có khả năng chịu nhiệt rất tốt. Thông thường trong môi trường nhiệt độ cao 250 ° C hầu như không bị phân hủy, lão hóa và biến màu.
Tính cách điện
Đặc tính điện có thể tác động trong một phạm vi nhiệt độ rộng. Ngoài ra, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao, khả năng cách điện rất nhỏ, và khả năng chống hồ quang tốt.
Khả năng chống chọi với thời tiết
Mức độ lão hóa do tia cực tím gây ra là nhỏ, và khả năng chống chọi với thời tiết tốt. Bôi trơn phủ có hiện tượng ố vàng nhẹ, bong phấn, mất độ bóng và các hiện tượng khác, có thể duy trì tính ổn định của đặc tính bôi trơn phủ trong thời gian dài.
Tính kỵ nước
Dựa trên sự định hướng của các nhóm metyl trong phân tử nên có thể làm cho bề mặt sản phẩm đông cứng lại có tác dụng kỵ nước.
Độ cứng cao
Bao gồm polyme bậc ba có mức độ phân nhánh cao, và cấu trúc của sản phẩm cứng tương tự như thủy tinh, vì vậy nó có thể được cải tạo thành bề mặt vô cơ.
Thông tin sản phẩm nhựa Shin-Etsu KR-9706
Loại / Ứng dụng | sản phẩm | đặc tính |
Nhựa silicone tinh khiết | KR-220L | Loại rắn. Khả năng chống cháy tuyệt vời và ít khói. |
KR-240 | Nhanh chóng đóng rắn. Các giải pháp kháng. | |
KR-242A | Khả năng chịu nhiệt và chống cháy tuyệt vời. | |
KR-271 | Tạo thành một bộ phim linh hoạt | |
KR-282 | Cân bằng tốt tính chất khô và bôi trơn. | |
KR-311 | Bôi trơn hình thành khó. Đặc tính làm khô tốt. | |
Nhựa silicone sửa đổi | KR-216 | Thiết bị nấu ăn lý tưởng bằng nhựa polyester, cồn axit và nhựa epoxy. |
KC-89S | Silicone metyl có chứa nhóm metoxy. | |
KR-500 | Silicone metyl có chứa nhóm metoxy. | |
KR-511 | Nó có khả năng chịu nhiệt, chịu thời tiết và kháng hóa chất. | |
KR-213 | Thiết bị nấu ăn lý tưởng bằng nhựa polyester, cồn axit và nhựa epoxy. | |
KR-510 | ||
KR-9218 | ||
Nhựa polyester silicone | KR-5230 | Mềm mại |
KR-5235 | Chống rỉ và thoát nấm mốc. | |
Nhựa alkyd silicone | KR-5206 | Làm khô ở nhiệt độ phòng. |
Nhựa epoxy silicone | ES-1001N | Nhựa epoxy silicone điển hình. |
ES-1002T | Chất đóng chứa kim loại nhựa epoxy cũng có thể được sử dụng. | |
ES-1023 | Giá trị axit thấp. | |
Nhựa acrylic silicone | KR-9706 | Rất ít bị biến màu và mất độ bóng ở nhiệt độ cao (lên đến 250 ° C). |
Chất phủ silicone | KR-400 | Chất phủ loại bỏ cồn không dung môi với lớp phủ có độ cứng cao. |
KR-251 | Một lớp bôi trơn mỏng, cứng, trong suốt được hình thành trên bề mặt sơn chống ẩm. | |
KR-255 | Nhựa chống ẩm tiêu biểu. | |
KR-112 | Tạo thành một bôi trơn mềm, kháng dầu. | |
KR-114A | Bôi trơn mềm, sáp, hấp thụ lực bên ngoài. Có thể loại bỏ bôi trơn bằng dung môi. | |
KR-285 | Ít tạo bọt trong quá trình đóng rắn, thích hợp cho các thiết bị ngâm tẩm quy mô lớn. | |
Xử lý vải và tay áo | KR-2706 | Nhựa làm vỏ mềm. Khả năng chịu nhiệt tốt. |
KR-165 | Nhựa cho vỏ bọc điển hình. Ngọn lửa tự làm nguội. Độ trong suốt tốt. | |
KR-166 | Ngọn lửa tự làm nguội. Độ cứng bôi trơn tuyệt vời. | |
KR-169 | Ngọn lửa tự làm nguội. Tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. | |
KR-2038 | Loại không dung môi. Ngọn lửa tự làm nguội. Khả năng chịu nhiệt tốt. | |
Dính | KR-101-10 | Cân bằng tốt độ bền liên kết và lực liên kết. Thích hợp cho dây chống cháy. |
KR-120 | Khả năng kết dính và chịu nhiệt tốt. Thích hợp cho băng chịu nhiệt. | |
Dính | KR-105 | Sự kết dính của cao su silicone với nhựa hoặc kim loại, hoặc cao su silicone với nhau. |
Những dữ liệu này giúp xác định phạm vi nhiệt độ làm việc, độ nhớt/độ rắn, mức chịu tải, tốc độ khô/bay hơi, độ bền hóa học và tương thích với kim loại, nhựa, cao su hoặc sơn phủ. Theo hệ sản phẩm, thành phần có thể gồm dầu gốc khoáng/tổng hợp, polyme, phụ gia EP/chống mài mòn, chất ức chế rỉ, dung môi an toàn hoặc bột độn chuyên dụng.
5. Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng
Quy trình sản xuất hiện đại kết hợp quản lý chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo tính đồng đều giữa các lô, giảm sai lệch thông số và duy trì hiệu suất trong suốt vòng đời sử dụng. Các chỉ tiêu cơ – lý – hóa được theo dõi để đáp ứng yêu cầu ứng dụng thực tế.
6. Khác biệt so với các sản phẩm tương tự
Shin-Etsu KS-66 Nhựa silicone cân bằng giữa hiệu năng, an toàn và tính tiện dụng. Phạm vi ứng dụng rộng, tính ổn định cao, tương thích tốt với nhiều vật liệu và hướng dẫn rõ ràng giúp giảm lỗi thao tác và hạn chế thay thế sớm.
7. Tính năng nổi bật, độ bền, chịu nhiệt, hiệu suất
- Độ bền trong môi trường khắc nghiệt, hỗ trợ vận hành liên tục.
- Khả năng chịu nhiệt/chịu tải/chống ăn mòn tùy hệ sản phẩm.
- Ổn định khi thay đổi nhiệt – ẩm, giảm rung ồn và ma sát.
- Dễ áp dụng, dễ làm sạch, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thông dụng.
- Tối ưu kế hoạch bảo trì và chi phí vận hành.
8. Chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng
Tùy mã, sản phẩm có thể đáp ứng các yêu cầu như VOC, RoHS, REACH hoặc tiêu chuẩn nội bộ. Khuyến nghị tham khảo TDS/SDS chính xác trước khi triển khai diện rộng.
9. Ứng dụng thực tế
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, lắp ráp công nghiệp, bảo trì – bảo dưỡng, điện – điện tử, ô tô – xe máy, hàng hải, khai khoáng, thực phẩm – đồ uống (khi phù hợp) và nhiều lĩnh vực khác. Lựa chọn đúng hệ giúp tăng độ tin cậy và chất lượng đầu ra.
10. Vì sao nên mua Shin-Etsu KS-66 Nhựa silicone tại topcongnghiep.vn?
Danh mục đa dạng, nguồn gốc rõ ràng, tài liệu đầy đủ và hướng dẫn sử dụng chuẩn mực. Quy trình báo giá minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật trước/sau bán giúp người dùng áp dụng hiệu quả ngay từ lần đầu.
11. So sánh với các giải pháp trên thị trường
Khi cân nhắc Shin-Etsu KS-66 Nhựa silicone, nên so sánh phạm vi nhiệt độ, độ bền bảo vệ, tương thích vật liệu, thời gian khô/đóng rắn, yêu cầu an toàn và tổng chi phí sử dụng. Đánh giá trên hiện trường thực tế giúp lựa chọn sát nhu cầu vận hành.
12. Hướng dẫn sử dụng, thời gian sử dụng, bảo hành, chứng từ
- Chuẩn bị: Vệ sinh bề mặt, loại bỏ tạp chất; thử trên mẫu nhỏ khi cần.
- Thi công: Áp dụng theo TDS của đúng mã; không trộn hệ khác khi chưa thử nghiệm.
- Kiểm tra: Theo dõi độ bám/độ ổn định; hiệu chỉnh lượng dùng phù hợp.
- Thời gian sử dụng: Phụ thuộc tải và môi trường; thiết lập lịch kiểm tra định kỳ.
- Bảo hành: Tuân theo chính sách áp dụng cho từng mã và lô hàng.
- Chứng từ: Cung cấp TDS, SDS (không bao gồm CO, CQ) khi yêu cầu.
- Ưu đãi: Xem chương trình theo thời điểm và số lượng.
13. Tài liệu tham khảo
Xem thêm nội dung hữu ích tại daumochinhhang.vn để cập nhật hướng dẫn và danh mục.